Phiên âm : chuī kāng jiàn mǐ.
Hán Việt : xuy khang kiến mễ.
Thuần Việt : hiệu quả tức thì; hiệu quả ngay lập tức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu quả tức thì; hiệu quả ngay lập tức (phương ngôn Tây Nam)(西南方言)比喻立刻收效,近似"立竿见影"