VN520


              

吸收

Phiên âm : xī shōu .

Hán Việt : hấp thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 吸取, 汲取, 攝取, .

Trái nghĩa : 排泄, 排斥, 剔除, 排洩, 發散, .

♦Thu vào, dung nạp. ☆Tương tự: tiếp thu 接收, hấp thủ 吸取. ★Tương phản: bài xích 排斥.


Xem tất cả...