VN520


              

吸引

Phiên âm : xī yǐn .

Hán Việt : hấp dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 排斥, 放棄, .

♦Thu hút, lôi cuốn. ◎Như: vị liễu hấp dẫn cố khách, hứa đa quảng cáo đô khoa đại bất thật 為了吸引顧客, 許多廣告都誇大不實.


Xem tất cả...