Phiên âm : xī yǐn .
Hán Việt : hấp dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 排斥, 放棄, .
♦Thu hút, lôi cuốn. ◎Như: vị liễu hấp dẫn cố khách, hứa đa quảng cáo đô khoa đại bất thật 為了吸引顧客, 許多廣告都誇大不實.