VN520


              

吵鬧

Phiên âm : chǎonào.

Hán Việt : sảo náo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 譁鬧, 嘈吵, .

Trái nghĩa : 安靜, 寂靜, 寧靜, 幽靜, .

人聲吵鬧.

♦Ồn ào, huyên náo.
♦Cãi cọ, tranh cãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bích Ngân, Thu Văn, Xạ Nguyệt đẳng chúng nha hoàn kiến sảo náo, đô nha tước vô văn đích tại ngoại đầu thính tiêu tức 碧痕, 秋紋, 麝月等眾丫鬟見吵鬧, 都鴉雀無聞的在外頭聽消息 (Đệ tam thập nhất hồi) Bọn a hoàn Bích Ngân, Thu Vân, Xạ Nguyệt thấy mấy người kia cãi nhau dữ quá, đều cứ lẳng lặng đứng ở ngoài nghe.