VN520


              

听诊器

Phiên âm : tīng zhěn qì.

Hán Việt : thính chẩn khí .

Thuần Việt : Tai nghe khám bệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tai nghe khám bệnh


Xem tất cả...