VN520


              

含血噴人

Phiên âm : hán xiě pēn rén.

Hán Việt : hàm huyết phún nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 含沙射影, 架詞誣控, 血口噴人, 昭冤中枉, 誣衊他人, .

Trái nghĩa : , .

♦Ngậm máu phun người: tỉ dụ đặt chuyện, bóp méo sự thật, gièm pha, vu khống người khác. ☆Tương tự: hàm sa xạ ảnh 含沙射影, giá từ vu khống 架詞誣控, huyết khẩu phún nhân 血口噴人, chiêu oan trung uổng 昭冤中枉, vu miệt tha nhân 誣衊他人.


Xem tất cả...