VN520


              

吩咐

Phiên âm : fēn fù.

Hán Việt : phân phù.

Thuần Việt : Dặn dò; sắp xếp; ra lệnh; sai bảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dặn dò; sắp xếp; ra lệnh; sai bảo
Hǎo, yīqiè àn nǐ de fēnfù bànlǐ.
Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
随时吩咐!
Cứ việc dặn dò!
Suíshí fēnfù!: