Phiên âm : fǒu jué.
Hán Việt : phủ quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 反對, .
Trái nghĩa : 批淮, 通過, 同意, .
♦Biểu quyết phủ định. ☆Tương tự: phản đối 反對. ★Tương phản: thông qua 通過, đồng ý 同意.