VN520


              

向陽

Phiên âm : xiàng yáng .

Hán Việt : hướng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xoay về phía mặt trời. ◇Phan Nhạc 潘岳: Nhương hà y âm, Thì hoắc hướng dương 蘘荷依陰, 時藿向陽 (Nhàn cư phú 閑居賦).
♦Tỉ dụ đội ơn. ◇Tăng Củng 曾鞏: Thảo mão chi chất, sử toại ư hướng dương; Thục thủy chi hoan, hứa thân ư phản bộ 草茆之質, 使遂於向陽; 菽水之歡, 許伸於反哺 (Minh châu đáo nhậm tạ lưỡng phủ khải 明州到任謝兩府啟).


Xem tất cả...