VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
后退
Phiên âm :
hòu tuì.
Hán Việt :
hậu thối.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
后退兩步
后续 (hòu xù) : đến tiếp sau
后半 (hòu bàn) : phần sau; nửa sau
后门 (hòu mén) : Cửa sau
后包助片 (hòu bāo zhù piàn) : bổ trợ bao gót
后堤 (hòu dī) : nướu răng; lợi
后帮打钉机 (hòu bāng dǎ dīng jī) : máy bắn đinh gót
后行 (hòu xíng) : làm sau; tiến hành sau
后患 (hòu huàn) : hậu hoạn; tai hoạ về sau; hậu hoạ
后勤课 (hòu qín kè) : bộ phận hậu cần
后顾之忧 (hòu gù zhī yōu) : nỗi lo về sau
后刹 (hòu shā) : Phanh sau
后晋 (hòu jìn) : hậu Tấn
后账 (hòu zhàng) : nợ bí mật; khoản nợ bí mật
后妃 (hòu fēi) : hậu phi; hoàng hậu và phi tần
后半生 (hòu bàn shēng) : tuổi già; cuối đời; những năm cuối đời
后悔药 (hòu huǐ yào) : đã hối hận; nuốt hận
Xem tất cả...