VN520


              

后土

Phiên âm : hòu tǔ .

Hán Việt : hậu thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ đất.
♦Thần đất. ☆Tương tự: thổ thần 土神.
♦Chức quan thời cổ lo về thổ địa.


Xem tất cả...