VN520


              

名韁利鎖

Phiên âm : míng jiāng lì suǒ .

Hán Việt : danh cương lợi tỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bị ràng buộc trong vòng danh lợi. ◇Liễu Vĩnh 柳永: Túy hương quy xứ tu tận hứng, mãn chước cao ngâm. Hướng thử miễn, danh cương lợi tỏa, hư phí quang âm 醉鄉歸處須盡興, 滿酌高吟. 向此免, 名韁利鎖, 虛費光陰 (Hạ vân phong 夏雲峰, Yến đường thâm từ 宴堂深詞) Trở lại làng say nên hết mực hứng khởi, đầy chén cao ngâm. Hướng về đây, thoát khỏi ràng buộc của danh lợi, không uổng phí tháng ngày.


Xem tất cả...