Phiên âm : míng mén .
Hán Việt : danh môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 陋巷, 蓬門, .
♦Gia đình có tiếng. ☆Tương tự: vọng tộc 望族.