Phiên âm : míng yù .
Hán Việt : danh dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 名氣, 名聲, 名望, 信譽, 聲望, .
Trái nghĩa : 恥辱, .
♦Tiếng tăm tốt. ◇Hàn Dũ 韓愈: Kim chi phụ danh dự hưởng hiển vinh giả, tại thượng vị kỉ nhân 今之負名譽享顯榮者, 在上位幾人 (Đáp Trần Sinh thư 答陳生書).
♦Vinh dự, quang vinh.