Phiên âm : míng jié.
Hán Việt : danh tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Danh dự và tiết tháo. ◇Phương Hiếu Nhụ 方孝孺: Thế vị khả dĩ diệu đương thì, nhi danh tiết bất túc truyền hậu thế 勢位可以耀當時, 而名節不足傳後世 (Hiếu tư đường kí 孝思堂記).