VN520


              

名片

Phiên âm : míng piàn.

Hán Việt : danh phiến.

Thuần Việt : danh thiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tấm giấy ghi tên tuổi, địa chỉ, chức vị. dùng trong việc giao thiệp. ☆Tương tự: danh thiếp 名帖.


Xem tất cả...