VN520


              

名勝

Phiên âm : míng shèng.

Hán Việt : danh thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cổ tích danh tiếng hoặc nơi có phong cảnh đẹp. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Giá dạng danh thắng đích sở tại, nhi kim phá bại chí thử, tựu một hữu nhất cá nhân lai tu lí 這樣名勝的所在, 而今破敗至此, 就沒有一個人來修理 (Đệ ngũ thập ngũ hồi).
♦Bậc tài giỏi có danh vọng. ◇Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: Tuyên Vũ tập chư danh thắng giảng Dịch, nhật thuyết nhất quái 宣武集諸名勝講易, 日說一卦 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Văn học 文學).


Xem tất cả...