VN520


              

同黨

Phiên âm : tóng dǎng.

Hán Việt : đồng đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng một đảng phái.
♦Cùng một phe nhóm, đồng bọn. ◎Như: cảnh sát chất vấn tha, phạm án thì hoàn hữu na ta đồng đảng 警察質問他, 犯案時還有那些同黨.


Xem tất cả...