VN520


              

同聲

Phiên âm : tóng shēng.

Hán Việt : đồng thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng nói ra một lời. Tỉ dụ cùng một lòng một ý với nhau. Cũng chỉ người cùng chí hướng. ◇Trần Lâm 陳琳: Nhất phu phấn tí, cử châu đồng thanh 一夫奮臂, 舉州同聲 (Vị Viên Thiệu hịch Dự châu 為袁紹檄豫州) Một người giơ tay, cả châu đồng lòng.
♦Đồng hành, đồng nghiệp, đồng bọn.
♦Chỉ lời nói giọng điệu tương đồng.


Xem tất cả...