VN520


              

同義

Phiên âm : tóng yì.

Hán Việt : đồng nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng ý nghĩa.
♦Lòng nhân nghĩa tương đồng. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Đế giả đồng khí, vương giả đồng nghĩa 帝者同氣, 王者同義 (Hữu thủy lãm 有始覽, Ứng đồng 應同).


Xem tất cả...