VN520


              

同歲

Phiên âm : tóng suì.

Hán Việt : đồng tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng tuổi.
♦Cùng một năm.
♦Người được tiến cử cùng một năm.
♦☆Tương tự: đồng canh 同庚, đồng niên 同年.


Xem tất cả...