Phiên âm : tóng rì ér yán.
Hán Việt : đồng nhật nhi ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相提並論。《晉書.卷一二四.慕容盛載記》:「勛道之茂, 豈可與周公同日而言乎!」也作「同年而語」、「同日而語」。