VN520


              

同意

Phiên âm : tóng yì.

Hán Việt : đồng ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tâm ý tương đồng. ◇Tôn Tử 孫子: Lệnh dân dữ thượng đồng ý 令民與上同意 (Kế thiên 計篇).
♦Ý chỉ tương đồng. ◇Vương Sung 王充: Minh cử quỷ thần, đồng ý cộng chỉ, dục lệnh chúng, tín dụng bất nghi 明舉鬼神, 同意共指, 欲令眾, 信用不疑 (Luận hành 論衡, Biện sùng 辨崇).
♦Tán thành. ◎Như: ngã đồng ý nhĩ đích khán pháp 我同意你的看法.


Xem tất cả...