VN520


              

同一

Phiên âm : tóng yī.

Hán Việt : đồng nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Như nhau, tương đồng, đồng dạng. ◇Bắc Ngụy 北魏: Tam cực tuy thù, diệu bổn đồng nhất 三極雖殊, 妙本同一 (Trương Uyên 張淵, Quan tượng phú 觀象賦).


Xem tất cả...