VN520


              

吊嗓子

Phiên âm : diào sǎng zǐ.

Hán Việt : điếu tảng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Luyện giọng (kịch sĩ, ca sĩ). ◎Như: tha mỗi thiên nhất tảo khởi lai tiện đáo dương đài điếu tảng tử, cần luyện ca nghệ 她每天一早起來便到陽臺吊嗓子, 勤練歌藝.


Xem tất cả...