VN520


              

吉日

Phiên âm : jí rì.

Hán Việt : cát nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngày đầu mỗi tháng âm lịch. § Còn gọi là cát đán 吉旦.
♦Ngày tốt, ngày lành. ◇Thi Kinh 詩經: Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta.


Xem tất cả...