VN520


              

合奏

Phiên âm : hé zòu.

Hán Việt : hợp tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨奏, .

♦Hòa nhạc, nhiều nhạc khí cùng diễn tấu. ★Tương phản: độc tấu 獨奏.
♦Cùng nhau tâu lên vua. ◇Tống sử 宋史: Sự can quốc thể, tắc tể tương, chấp chánh quan hợp tấu 事干國體, 則宰相, 執政官合奏 (Chức quan chí nhị 職官志二).


Xem tất cả...