VN520


              

合同总数量

Phiên âm : hé tóng zǒng shù liàng.

Hán Việt : hợp đồng tổng sổ lượng.

Thuần Việt : tổng giá trị hợp đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng giá trị hợp đồng


Xem tất cả...