VN520


              

合作社

Phiên âm : hé zuò shè.

Hán Việt : hợp tác xã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tổ chức lấy phương pháp cộng đồng kinh doanh mưu cầu lợi ích kinh tế, dịch vụ cho các thành viên. ◎Như: tín dụng hợp tác xã 信用合作社.


Xem tất cả...