Phiên âm : hé yī.
Hán Việt : hợp nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hợp lại làm một.♦Đồng nhất, nhất trí. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Nhật Bổn đích ngữ văn thị bất hợp nhất đích, học liễu ngữ, khán bất đổng văn 日本的語文是不合一的, 學了語, 看不懂文 (Thư tín tập 書信集, Trí đường thao 致唐弢).