Phiên âm : gè chí jǐ jiàn.
Hán Việt : các trì kỉ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mỗi người giữ vững quan điểm của mình. Thường chỉ ý kiến không thể thống nhất được. § Cũng nói các chấp sở kiến 各執所見.