Phiên âm : gè wèi.
Hán Việt : các vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 列位, 諸君, 諸位, .
Trái nghĩa : , .
♦Các ngài, các ông. ◎Như: các vị độc giả 各位讀者. ☆Tương tự: liệt vị 列位, chư quân 諸君, chư vị 諸位.