VN520


              

吃驚

Phiên âm : chī jīng.

Hán Việt : cật kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 受驚, .

Trái nghĩa : , .

♦Giật mình sợ hãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bảo Thoa tại ngoại diện thính kiến giá thoại, tâm trung cật kinh 寶釵在外面聽見這話, 心中吃驚(Đệ nhị thập thất hồi) Bảo Thoa ở ngoài nghe nói như vậy, trong lòng giật mình.


Xem tất cả...