Phiên âm : chī jìn dàng guāng.
Hán Việt : cật tận đương quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 羅掘俱窮, .
Trái nghĩa : , .
比喻家產用盡, 一無所有。如:「你這樣不事生產, 好吃懶做, 早晚會把家產吃盡當光的。」