VN520


              

司機

Phiên âm : sī jī .

Hán Việt : tư cơ.

Thuần Việt : Lái xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 乘客, .

lái xe, tài xế. ★Tương phản: thừa khách 乘客.


Xem tất cả...