Phiên âm : pǒ nài .
Hán Việt : phả nại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại 叵耐, phả nại 頗奈, phả nại 尀奈, phả nại 頗耐, khả nại 可奈.