Phiên âm : yòu yì .
Hán Việt : hữu dực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cánh quân ở phía tay phải.♦Hữu phái. ☆Tương tự: bảo thủ phái 保守派.