Phiên âm : kě cǎi chú liàng.
Hán Việt : khả thải trữ lượng.
Thuần Việt : Trữ lượng có thể khai thác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Trữ lượng có thể khai thác