VN520


              

可汗

Phiên âm : kě hàn.

Hán Việt : khả hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thời xưa, vua các nước ở Tây Vực 西域 và phương bắc Trung Quốc xưng là Khả Hàn 可汗.


Xem tất cả...