VN520


              

可惡

Phiên âm : kě è.

Hán Việt : khả ố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đáng ghét. ☆Tương tự: khả tăng 可憎. ★Tương phản: khả ái 可愛. ◇Sưu Thần Kí 搜神記: Kì thân như thố, lưỡng nhãn như kính, hình thậm khả ố 其身如兔, 兩眼如鏡, 形甚可惡 (Quyển thập thất).
♦Ghét. ◇Hồng Thâm 洪深: Đại nhân tối khả ố tha, nhất hướng thị bất hứa tha thướng môn đích 大人最可惡他, 一向是不許他上門的 (Kiếp hậu đào hoa 劫後桃花, Cửu 九).


Xem tất cả...