VN520


              

可惜

Phiên âm : kě xī.

Hán Việt : khả tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đáng tiếc. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Quang âm khả tích, thí chư thệ thủy 光陰可惜, 譬諸逝水 (Miễn học 勉學) Thời gian đáng tiếc nuối, như nước trôi đi mất.


Xem tất cả...