VN520


              

可待

Phiên âm : kě dài.

Hán Việt : khả đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Có thể được. ◎Như: chỉ nhật khả đãi 指日可待 chẳng bao lâu nữa sẽ thực hiện được.
♦Sẽ là, tất phải, tựu hội. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Thử tình khả đãi thành truy ức, Chỉ thị đương thì dĩ võng nhiên 此情可待成追憶, 祇是當時已惘然 (Cẩm sắt 錦瑟).


Xem tất cả...