VN520


              

可人

Phiên âm : kě rén.

Hán Việt : khả nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 可兒, .

Trái nghĩa : , .

♦Người có tài đức. ☆Tương tự: khả nhi 可兒.
♦Thích ý, thích hợp với người. ◇Hoàng Đình Kiên 黃庭堅: Phong vị cực khả nhân 風味極可人 (Thứ vận sư hậu thực giải 次韻師厚食蟹) Phong vị cực kì thích ý.
♦Người yêu, ý trung nhân. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Khả nhân khứ hậu vô nhật kiến 可人去後無日見 (Quyển nhị thập tứ) Sau khi ý trung nhân đi rồi, mỗi ngày không thấy mặt.


Xem tất cả...