Phiên âm : jù fǎ.
Hán Việt : cú pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bộ môn nghiên cứu về ngữ pháp, xét cấu kết, cách ngắt chấm câu văn.♦Kết cấu câu văn. ◎Như: cú pháp nghiêm cẩn 句法很嚴謹 kết cấu cẩn trọng.