VN520


              

古體詩

Phiên âm : gǔ tǐ shī.

Hán Việt : cổ thể thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một thể thơ cổ, mỗi câu có bốn, năm, sáu hoặc bảy chữ, số câu không hạn chế, cách gieo vần không gò bó, không cần đúng bằng trắc đối ngẫu. Gọi tắt là cổ thi 古詩, cổ thể 古體.


Xem tất cả...