VN520


              

古记

Phiên âm : gǔ jì.

Hán Việt : cổ kí.

Thuần Việt : sách cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sách cổ
记载以前所发生过的事的书
指旧闻或故事也叫"古记儿"


Xem tất cả...