Phiên âm : gǔ jì.
Hán Việt : cổ kí.
Thuần Việt : sách cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách cổ记载以前所发生过的事的书指旧闻或故事也叫"古记儿"