VN520


              

古渡

Phiên âm : gǔ dù .

Hán Việt : cổ độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bến cũ, bến đò lâu năm. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: Đại giang hoành vạn lí, Cổ độ miểu thiên thu 大江橫萬里, 古渡渺千秋 (Kinh khẩu hoài cổ 京口懷古) Sông lớn dài muôn dặm, Bến cũ mịt nghìn thu.


Xem tất cả...