Phiên âm : gǔ jiù.
Hán Việt : cổ cựu.
Thuần Việt : cũ kỹ; cổ xưa; cũ rích; cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cũ kỹ; cổ xưa; cũ rích; cổ古老陈旧gǔjìu jiànzhúkiến trúc cổ