VN520


              

古旧

Phiên âm : gǔ jiù.

Hán Việt : cổ cựu.

Thuần Việt : cũ kỹ; cổ xưa; cũ rích; cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cũ kỹ; cổ xưa; cũ rích; cổ
古老陈旧
gǔjìu jiànzhú
kiến trúc cổ


Xem tất cả...