Phiên âm : gǔ zhuāng.
Hán Việt : cổ trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作古代的妝飾。宋.歐陽修〈豐樂亭小飲〉詩:「看花游女不知醜, 古妝野態爭花紅。」