VN520


              

古妝

Phiên âm : gǔ zhuāng.

Hán Việt : cổ trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作古代的妝飾。宋.歐陽修〈豐樂亭小飲〉詩:「看花游女不知醜, 古妝野態爭花紅。」


Xem tất cả...