Phiên âm : gǔ lái.
Hán Việt : cổ lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Từ xưa đến nay. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人, 奔走路塗中 (Sa hành đoản ca 沙行短歌) Xưa nay hạng người (tham) danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.