VN520


              

古來

Phiên âm : gǔ lái.

Hán Việt : cổ lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Từ xưa đến nay. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人, 奔走路塗中 (Sa hành đoản ca 沙行短歌) Xưa nay hạng người (tham) danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.


Xem tất cả...